--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hả hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hả hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hả hơi
+
Lose flavour, lose scent, lose perfume
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hả hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hả hơi"
:
hà hơi
hả hơi
hạ hồi
hè hụi
hi hi
hí hí
hí húi
hoi hoi
hồ hải
hồ hởi
more...
Lượt xem: 923
Từ vừa tra
+
hả hơi
:
Lose flavour, lose scent, lose perfume
+
lợi dụng
:
to benefit; to take advantage oflợi dụng việc gìto benefit by somethinglợi dụng người nàoto take advantage of someonelợi thếto be on the safe side
+
bơn
:
xem cá bơn
+
an toàn
:
Safegiữ vật gì ở nơi an toànto keep sth in a safe placehọ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gianthey got back safe from a spatial explorationcái ghế này rất an toànthis chair is as safe as housesgiao du với bạn xấu thì không an toànit is not safe to keep bad companysự an toànsafety, safeness, securitycảm giác an toànfeeling of safenesscuộc rút lui an toàna covered retreatgiấy thông hành an toàn
+
miệng
:
mouthsúc miệngto rinse one's mouthmiệng giếngmouth of a well